ViệtFame 編 ; HộiNgônngữhọcTP 校正Hồng Đức2019
全国の図書館
- タイトル標目TỪ ĐIỂN ANH - VIỆT 100.000 TỪ /ベトナム文字図書
Ban biên soạn chuyên từ điển New eraNhà xuất bản Hồng Đức2008<Y741-N697>
国立国会図書館
Văn hóa thông tin2013
全国の図書館
Phùng Quang Nhượng.Nhà xuất bản Từ điển bách khoa2012.<Y741-TS-416>
国立国会図書館
[biên soạn chính, Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ]Nhà xuất bản Khoa học xã hội2012
全国の図書館
[biên soạn chính, Hồ Hải Thụy, Chu Khắc Thuật, Cao Xuân Phổ]Nhà xuất bản Khoa học xã hội2009
全国の図書館
Đỗ Hữu Vinh.Nhà xuất bản Giao thông vận tải2009.<Y741-TS-35>
国立国会図書館
Nhà xuất bản TP. Hồ Chí Minh[1993]<Y741-V62>
国立国会図書館
Nhà Xuat Ban van Hóa Thông Tin2010
全国の図書館
- 一般注記At head of title: Mạnh Tường - minh tan
Vĩnh Bá, Nguyễn Văn HồngNhà xuầt bản Giáo dục2007
全国の図書館
Đức MinhNhà xuất bản Thống kê2005<Y741-D333>
国立国会図書館
Bùi PhụngNhà xuất bản Từ điển bách khoa2007
全国の図書館
Nhà xuất bản Giao thông vận tải2008<Y741-V487>
国立国会図書館
Đức MinhNhà xuất bản Thống kê2005<Y741-D334>
国立国会図書館
Trung tâm khí tượng thủy văn quốc giaNhà xuất bản Khoa học và kỹ thuật2008<Y741-V503>
国立国会図書館
- 著者別名Vietnam. Trung tâm khí tượng thủy văn quốc gia
Nhà xuất bản Thế giới[2004?]
全国の図書館
bản dịch tiếng Việt, Lê Huy LâmNhà xuất bản tổng hợp2020
全国の図書館
Cung Kim TiếnNhà xuất bản Đà Nẵng2005<Y741-C82>
国立国会図書館
Nguyễn Duy ThiệnNhà xuất bản Từ điển bách khoa2007<Y741-N301>
国立国会図書館
gs. Phạm CầuNhà Xuất Bản Thanh Hóa1999
全国の図書館
- 並列タイトル等(連結)Anh-Việt Việt-Anh
- 並列タイトル等Anh-Việt Việt-Anh