検索結果 2 件

地図
Nhà xuất bản Bản đồ[1981-2009]<YG1-V4-5.0a>
国立国会図書館
  • 内容細目... 6332-1. Phước Bình. ([2004]) C-48......21-B = 6231-1. Dầu Tiếng. ([2002......A = 6531-4. Ma Đa Gui. ([2004]) ......24-D = 6531-2. Dân Cường. ([2004]......34-D = 6330-2. Bình Phước. ([2003]...... = 5929-2. Hòn Đất. ([2004]) C-4......55-C = 6028-3. Bình Minh. ([2003])......= 6027-4. Thới Bình. ([2003]) C-48......-1-B = 6632-1. Đà Lạt. ([2004]) ......24-A = 6539-4. Đắk Book. ([2002]......24-C = 6539-3. Đắk Glei. ([2002]......35-B = 6438-1. Dak Palouat. ([20......36-B = 6538-1. Đắk Viên. ([2009]......36-D = 6538-2. Đắk Hà. ([2009]) ......47-B = 6437-1. Đắk Sin. ([2004])...... = 6534-3. Bản Đắk R'La. ([2004]......95-A = 6433-4. Đắk Do. ([2004]) D-48-95-B = 643...
  • 一般注記...hính or Cục đo đạc và bản đồ. Printed on demand...
  • 著者標目...ietnam. Cục đo đạc và bản đồ.
図書
Lê Xuân Diệm, Nguyễn Văn LongNhà xuất bản Đồng Nai1983
全国の図書館

検索結果は以上です。